000 | 00353nam a2200109 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16666 _d16666 |
||
082 | 3 |
_a333.332 _bT103l |
|
245 | _aTài liệu đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá | ||
260 |
_aH. _bTài chính _c2017 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aKInh tế _aThẩm định giá _aBồi dưỡng nghiệp vụ |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |