000 | 00408nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16661 _d16661 |
||
082 |
_a895.92214 _bĐ406H |
||
100 | _aĐoàn Hữu Nam | ||
245 |
_aHai miền quê trong tôi: _bThơ và trường ca/ _cĐoàn Hữu Nam.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2019.- |
||
300 |
_a447 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aThơ _aTrường ca |
||
942 |
_2ddc _cSH |