000 | 00389nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16656 _d16656 |
||
082 |
_a895.92234 _bL600A |
||
100 | _aLý A Kiều | ||
245 |
_aNgười thêu váy: _bTập truyện ngắn/ _cLý A Kiều.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2019.- |
||
300 |
_a171 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |