000 | 00393nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16652 _d16652 |
||
082 |
_a895.9228 _bV400V |
||
100 | _aVõ Vạn Trăm | ||
245 |
_aHai bến sông quê: _bTuyển tập văn xuôi/ _cVõ Vạn Trăm.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a451 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aVăn xuôi |
||
942 |
_2ddc _cSH |