000 | 00374nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16633 _d16633 |
||
082 | 3 |
_a495.91014 Đ450TH _b Đ450TH |
|
242 | _aĐô Thị Tắc | ||
245 |
_aTừ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu _cĐô Thị Tắc |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aNgôn ngữ _aTừ vựng _aThái _alai Châu |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |