000 | 00401nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16610 _d16610 |
||
082 | 3 |
_a346.597065 _b B450T |
|
242 | _aBộ Tài chính | ||
245 |
_aHệ thống văn bản pháp luật về cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước _cBộ Tài chính |
||
260 |
_aH. _bTài chính _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aPháp luật _aLuật sư _aCổ phần hoá _aDoanh nghiệp |
||
942 |
_2ddc _cSH |