000 | 00397nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16593 _d16593 |
||
082 | 3 |
_a398.9597 _bTR309K |
|
100 | _aTriệu Kim Văn | ||
245 |
_aVả tặp tàu Dào miền - Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao _cTriệu Kim Văn |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aVăn hoá dân gian _aTục ngữ _aThành ngữ _aDân tộc Dao |
||
942 |
_2ddc _cSH |