000 | 00360nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16571 _d16571 |
||
082 | 3 |
_a398.8 _bTR309TH |
|
242 | _aTriệu Thị Mai | ||
245 |
_aDân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng _bTriệu Thị Mai |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2019 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aVăn hoá dân gian _aDân ca _aNùng _aKhen Là _aCao Bằng |
||
942 |
_2ddc _cSH |