000 | 00319nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16540 _d16540 |
||
082 |
_a398.209597 _b L250TR |
||
242 | _aLê Trung Vũ | ||
245 |
_aTruyện cổ Pu Péo _cLê Trung Vũ |
||
260 |
_aH. _bHội nhà ăn _c2018 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aVăn hoá dân gian _aTruyện cổ _aPu Péo |
||
942 |
_2ddc _cSH |