000 | 00372nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16527 _d16527 |
||
082 |
_a306.09597 _bH531TH |
||
100 | _aHuỳnh Thanh Hảo | ||
245 |
_aNguồn gốc một só địa danh, nhân danh, từ ngữ _cHuỳnh Thanh Hảo |
||
260 |
_aH. _bHội Nhà văn _c2018 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aVăn hoá _aĐịa danh _aNHân danh _aTừ ngữ |
||
942 |
_2ddc _cSH |