000 | 00433nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16523 _d16523 |
||
082 |
_a398.36 _bV106TH |
||
100 | _aVàng Thung Chúng | ||
245 |
_aVăn hóa ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai _cVàng Thung Chúng |
||
260 |
_aH. _bHội Nhà văn _c2018 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_avăn hoá dân gian _aẨm thực _aTrồng trọt _aNùng Dín _aLào Cai |
||
942 |
_2ddc _cSH |