000 | 00461nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16520 _d16520 |
||
082 |
_a346.597065 _bCh312sCh312s |
||
100 | _aBộ Tài chính | ||
245 |
_aChính sách, cơ chế tàChính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp _cBộ Tài chính |
||
260 |
_aH. _bTài chính _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aTài chính | ||
653 |
_aChính sách _aDoanh nghiệp |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |