000 | 00404nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16515 _d16515 |
||
082 |
_a895.92234 _bH455GI |
||
100 | _aHồng Giang | ||
245 |
_aĂn cơm mới không nói chuyện cũ: _bTruyện ngắn/ _cHồng Giang.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a467 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |