000 | 00374nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16506 _d16506 |
||
082 |
_a895.92214 _bL600TH |
||
100 | _aLý Thị Minh Khiêm | ||
245 |
_aCõi người: _bThơ/ _cLý Thị Minh Khiêm.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a149 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |