000 | 00354nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16499 _d16499 |
||
082 |
_a895.9221 _bY600Đ |
||
100 | _aY Điêng | ||
245 |
_aXing Nhã Đăm Di/ _cY Điêng.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn _c2018.- |
||
300 |
_a199 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _aTrường ca |
||
942 |
_2ddc _cSH |