000 | 00395nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16497 _d16497 |
||
082 |
_a895.92234 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Cự | ||
245 |
_aMột vòng đời: _bTiểu thuyết/ _cNguyễn Văn Cự.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2019.- |
||
300 |
_a347 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTiểu thuyết |
||
942 |
_2ddc _cSH |