000 | 00352nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16490 _d16490 |
||
082 |
_a895.92234 _bL561K |
||
100 | _aLương Kỳ | ||
245 |
_aNgười đá/ _cLương Kỳ.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _aTruyện |
||
942 |
_2ddc _cSH |