000 | 00394nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16485 _d16485 |
||
082 |
_a895.92234 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Mỹ Hồng | ||
245 |
_aĂn miếng trả miếng/ _cNguyễn Thị Mỹ Hồng.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTruyện |
||
942 |
_2ddc _cSH |