000 | 00375nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16441 _d16441 |
||
082 |
_a895.9221 _bPH513H |
||
100 | _aPhùng Hải Yến | ||
245 |
_aTìm điệu xòe hôm qua: _bThơ/ _cPhùng Hải Yến.- |
||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2018.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |