000 | 00390nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16435 _d16435 |
||
082 |
_a895.92214 _bH566CH |
||
100 | _aHữu Chỉnh | ||
245 |
_aNước mắt Trường Sơn: _bTrường ca/ _cHữu Chỉnh.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a159 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _aTrường ca |
||
942 |
_2ddc _cSH |