000 | 00373nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16434 _d16434 |
||
082 |
_a895.9221 _bV113'TH |
||
100 | _aVăn Thành | ||
245 |
_aLời tượng mồ buôn A Tâu: _bThơ/ _cVăn Thành.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |