000 | 00398nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16423 _d16423 |
||
082 |
_a895.92234 _bL250T |
||
100 | _aLê Tiến Thức | ||
245 |
_aPhương Bắc hoang dã: _bTiểu thuyết/ _cLê Tiến Thức.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2019.- |
||
300 |
_a451 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTiểu thuyết |
||
942 |
_2ddc _cSH |