000 | 00389nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16395 _d16395 |
||
082 |
_a895.922334 _bT450H |
||
100 | _aTô Hoài | ||
245 |
_aTuổi trẻ Hoàng Văn Thụ: _bTiểu thuyết/ _cTô Hoài.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2019.- |
||
300 |
_a397 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _aTiểu thuyết |
||
942 |
_2ddc _cSH |