000 | 00394nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16369 _d16369 |
||
082 |
_a895.92234 _bCH500TH |
||
100 | _aChu Thị Minh Huệ | ||
245 |
_aChủ đất: _bTiểu thuyết/ _cChu Thị Minh Huệ.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2019.- |
||
300 |
_a239 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTiểu thuyết |
||
942 |
_2ddc _cSH |