000 | 00390nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16347 _d16347 |
||
082 |
_a895.922334 _bM100V |
||
100 | _aMa Văn Kháng | ||
245 |
_aCon của nhà trời: _bT.1:Tiểu thuyết/ _cMa Văn Kháng.- |
||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2018.- |
||
300 |
_a455 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v.... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTiểu thuyết |
||
942 |
_2ddc _cSH |