000 | 00349nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16345 _d16345 |
||
082 |
_a895.92214 _bM103L |
||
100 | _aMai Liễu | ||
245 |
_aTuyển tập thơ/ _cMai Liễu.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a199 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |