000 | 00404nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16310 _d16310 |
||
082 |
_a796.345 _b TR120TH |
||
100 | _aTrần Thủy | ||
245 |
_aGiáo trình Cầu lông và phương pháp giảng dạy _cTrần Thủy |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2019 |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThể dục | ||
653 | _aCầu lông | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |