000 | 00382nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16309 _d16309 |
||
082 |
_a796.44 _b TR120TH |
||
100 | _aTrần Thủy | ||
245 |
_aGiáo trình Đo lường thể thao _cTrần Thủy |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2019 |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aĐo lường | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |