000 | 00399nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16296 _d16296 |
||
082 |
_a621.37 _b NG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Đoài | ||
245 |
_aGiáo trình Kỹ thuật đo lường _cNguyễn Văn Đoài |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2018 |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aĐo lường | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |