000 00809nam a2200169 4500
999 _c1628
_d1628
082 _a624.02
_bT527t.
100 _aNguyễn Mạnh Kiểm
245 _aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam
_b= Proceedings of Vietnam contrucstion standards
_cNguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,...
_nTập X
_pBảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường
260 _aH.
_bXây dựng
_c2004
300 _a422tr.
_c31cm
520 _aTiêu chuẩn về bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường: Xi măng, vôi, thạch cao; Cốt liệu xây dựng; Bê tông, hỗn hợp bê tông; Gỗ; Kim loại.
653 _aKỹ thuật
653 _aXây dựng
653 _aViệt Nam
653 _aTiêu chuẩn
942 _2ddc
_cSH