000 | 00436nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16271 _d16271 |
||
082 |
_a657.9 _bTR105TH |
||
100 | _aTrần Thị Thùy Linh | ||
245 |
_aKế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại lâm trường Vĩnh Long, Quảng Ninh, Quảng Bình _bKhóa luận tốt nghiệp |
||
260 |
_aQuảng Bình: _b[K.đ], |
||
490 | _aTrường Đại học Quảng Bình | ||
520 | _a | ||
942 |
_2ddc _cKL |