000 | 00749nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1622 _d1622 |
||
082 |
_a624.02 _bT527t. |
||
100 | _aNguyễn Mạnh Kiểm | ||
245 |
_aTuyển tập xây dựng của Việt Nam _b=Proceedings of Vietnam contruction standards _cNguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,... _nTập XI: _pPhương pháp thử |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2004 |
||
300 |
_a539tr. _c31cm |
||
520 | _aTiêu chuẩn về phương pháp thử: Thủy tinh, kính xây dựng; Vật liệu lợp và chất dẻo; Vật liệu chịu lửa; Đất xây dựng; Nước; Không khí. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |