000 | 00451nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bT450H |
||
100 | _aTố Hữu | ||
245 |
_aTố Hữu toàn tập _cHà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu _nT.2 |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2009 |
||
300 |
_a990 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aHồi ký | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1618 _d1618 |