000 | 00451nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16129 _d16129 |
||
082 |
_a515 _b D561TH |
||
100 | _aDương Thị Bảo Trâm | ||
245 |
_aTình hình kinh tế huyện Tuyên Hóa từ khi tái lập tỉnh đến nay (1989-2018) _bKhóa luận tốt nghiệp |
||
260 |
_aQuảng Bình: _bĐại học Quảng Bình _c2020 |
||
490 | _aTrường Đại học Quảng Bình | ||
520 | _a | ||
653 | _aTuyên Hóa | ||
942 |
_2ddc _cKL |