000 | 00379nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16062 _d16062 |
||
082 |
_a495,1 _b TH103V |
||
100 | _a | ||
242 | _aThái Vĩnh Cường | ||
245 | _aViết trung cấp II | ||
260 |
_aĐại học ngoại ngữ Bắc Kinh _bĐại học ngoại ngữ Bắc Kinh _c2016 |
||
520 | _a | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung | ||
942 |
_2ddc _cSH |