000 | 00422nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16059 _d16059 |
||
082 |
_a495,1 _b NG450NH |
||
100 | _a Ngô Nhã Dân | ||
245 | _aGiáo trình tuyển chọn Hán ngữ đối thoại- đọc báo hiểu Trung Quốc | ||
260 |
_aĐại học ngoại ngữ Bắc Kinh _bĐại học ngoại ngữ Bắc Kinh _c2005 |
||
520 | _a | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung | ||
942 |
_2ddc _cSH |