000 | 00352nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16058 _d16058 |
||
082 |
_a495,1 _b L600T |
||
100 | _a Lý Tuyền | ||
245 | _aĐọc trung cấp II | ||
260 |
_aĐại học ngoại ngữ Bắc Kinh _bĐại học ngoại ngữ Bắc Kinh _c2013 |
||
520 | _a | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung | ||
942 |
_2ddc _cSH |