000 00958nam a2200169 4500
999 _c1605
_d1605
082 _a624.02
_bT527t.
100 _aNguyễn Mạnh Kiểm
245 _aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam
_bProceedings of Vietnam contruction standards
_cNguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,...
_nTập VIII
_pVật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng
260 _aH.
_bXây dựng
_c2004
300 _a420tr.
_c31cm
520 _aTiêu chuẩn của Việt Nam về vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng: Xi măng, vôi, thạch cao; Cốt liệu xây dựng; Gốm sứ xây dựng; Bê tông, hỗn hợp, bê tông; Gỗ; Vật liệu chịu lửa; Chế phẩm xây dựng; Sản phẩm gốm sứ; Sản phẩm cơ khí xây dựng.
653 _aKỹ thuật
653 _aXây dựng
653 _aViệt Nam
653 _aTiêu chuẩn
942 _2ddc
_cSH