000 00394nam a2200133 4500
999 _c16046
_d16046
082 _a495,1
_b T308KH
100 _a Tiết Khản
245 _aĐọc Hán ngữ cao cấp: Kỹ năng đọc
_nQuyển hạ
260 _aĐại học Ngoại ngữ Bắc Kinh
_bĐại học Ngoại ngữ Bắc Kinh
_c2008
520 _a
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Trung
942 _2ddc
_cSH