000 | 00348nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16000 _d16000 |
||
082 |
_a895.922134 _bTR309K |
||
100 | _aTriệu Kim Văn | ||
245 |
_aThơ _cTriệu Kim Văn.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a179 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |