000 | 00386nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15999 _d15999 |
||
082 |
_a895.922134 _bB105T |
||
100 | _aBàn Tài Đoàn | ||
245 |
_aTuyển tập Bàn Tài Đoàn: _bThơ/ _cBàn Tài Đoàn.- |
||
260 |
_aH.: _bSân khấu, _c2018.- |
||
300 |
_a159 tr.; _c21 cm _d:ảnh, |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |