000 | 00395nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15996 _d15996 |
||
082 |
_a895.92234 _bH100TH |
||
100 | _aHà Thị Cẩm Anh | ||
245 |
_aTruyện ngắn chọn lọc: _bQ.1/ _cHà Thị Cẩm Anh.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a503 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |