000 | 00363nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15990 _d15990 |
||
082 |
_a895.92214 _bL119T |
||
100 | _aLâm Tẻn Cuôi | ||
245 |
_aĐêm nghe bài dạ cổ/ _cLâm Tẻn Cuôi.- |
||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2018.- |
||
300 |
_a246 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |