000 | 00369nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15989 _d15989 |
||
082 |
_a895.9223 _bV600TH |
||
100 | _aVy Thị Kim Bình | ||
245 |
_aNiềm vui/ _cVy Thị Kim Bình.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v.... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |