000 | 00383nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15966 _d15966 |
||
082 |
_a398.8 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thị Thuận | ||
245 |
_aKhông gian và thời gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày _cHoàng Thị Thuận |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2018 |
||
300 | _c20 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aTruyện thơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |