000 | 00331nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15956 _d15956 |
||
082 |
_a398.8 _bB510TH |
||
100 | _aBùi Thiện | ||
245 |
_aDân ca Mường _cBùi Thiện |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2018 |
||
300 | _c20 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aDân ca _aDân tộc Mường |
||
942 |
_2ddc _cSH |