000 | 00365nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15954 _d15954 |
||
082 |
_a398.9 _bC108S |
||
100 | _aCao Sơn Hải | ||
245 |
_aTục ngữ Mường Thanh Hóa _cCao Sơn Hải |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2018 |
||
300 | _c20 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dan gian _aTục ngữ _aDân tộc Mường _aThanh Hoá |
||
942 |
_2ddc _cSH |