000 | 00429nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1594 _d1594 |
||
082 |
_a547.0071 _bTR 120 Q |
||
100 | _aTrần Quốc Sơn | ||
245 |
_aGiáo trình cơ sở hóa học hữu cơ _cTrần Quốc Sơn _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2005 |
||
300 |
_a290tr. _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa học hữu cơ | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |