000 | 00378nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15933 _d15933 |
||
082 |
_a895.922808 _bTR561T |
||
100 | _aTrương Tửu | ||
245 |
_aTuyển tập văn xuôi: _bQ.1/ _cTrương Tửu.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2020.- |
||
300 |
_a833 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aVăn xuôi |
||
942 |
_2ddc _cSH |