000 | 00460nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1593 _d1593 |
||
082 |
_a540.071 _bNG 450 S |
||
100 | _aNgô Sỹ Lương | ||
245 |
_aThực tập hóa đại cương _cNgô Sỹ Lương |
||
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a225tr. _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aĐại cương | ||
653 | _aThực tập | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |